
John Calvin về tính cần thiết của việc cải chánh Giáo hội
21/03/2025
Tại sao bạn làm việc
27/03/2025Tin lành có nghĩa là gì

Nhiều Cơ đốc nhân, hội thánh và tổ chức thường sử dụng từ Tin Lành để mô tả niềm tin của họ. Những tranh cãi thần học xoay quanh ý nghĩa của Tin Lành và ai là người giảng tin lành cách trung thành đã và vẫn đang diễn ra. Từ Tin Lành quen thuộc đó có nghĩa là gì? Cách tốt nhất để trả lời câu hỏi đó là trở lại với Kinh Thánh.
Trong Kinh Thánh Tân Ước Hy Lạp, danh từ euangelion (“tin lành”) chỉ xuất hiện hơn bảy mươi lần. Vì theo một nghĩa nào đó, toàn bộ Tân Ước đều nói về tin lành, nên chúng ta có thể mong đợi từ này xuất hiện thường xuyên hơn. Điều đáng ngạc nhiên hơn nữa là tần suất sử dụng từ này giữa các tác giả của các sách Tân Ước rất khác nhau. Phao-lô sử dụng từ này thường xuyên hơn gấp ba lần so với tổng số lần xuất hiện trong các sách của tất cả các tác giả khác. Phần lớn các lần xuất hiện khác được tìm thấy trong Ma-thi-ơ và Mác, trong khi Lu-ca, Giăng, Phi-e-rơ và Gia-cơ rất ít khi đề cập.
Từ tin lành đơn giản nhất có nghĩa là “tin tức tốt lành.” Từ này không chỉ giới hạn trong thông điệp Cơ Đốc, mà còn được sử dụng trong thế giới ngoại giáo để chỉ về một tin tức tốt lành. Trong Tân Ước, từ này chỉ về tin mừng của Chúa Jêsus Đấng Cứu Rỗi. Thông thường, từ này được sử dụng với giả định rằng người đọc hiểu nghĩa của nó.
Khi chúng ta xem xét kỹ hơn cách từ tin lành được sử dụng trong Tân Ước, một số ý nổi bật rõ ràng. Trước hết, chúng ta thường thấy cụm từ “Tin Lành của Đức Chúa Trời.” Cụm từ này nhấn mạnh nguồn gốc của tin lành là một món quà Đức Chúa Trời ban. Tin Lành có nguồn gốc thiên thượng, không phải từ con người. Thứ hai, bản chất của tin lành được xác định theo nhiều cách: Tin Lành là chân thật (Ga-la-ti 2:5, 14; Cô 1:5), đầy ân điển (Công Vụ 20:24), và vinh quang (2 Cô 4:4; 1 Ti 1:11). Thứ ba, chúng ta thấy có hai phản ứng đối với tin lành. Phản ứng chính là đức tin (Công Vụ 15:7; Êph 1:13). Nhưng sự thuận phục cũng là một phản ứng (1 Phi-e-rơ 4:7; Rô-ma 1:5; 10:16; 16:26; 2 Tê-sơ 1:8).
(Việc Phao-lô sử dụng khái niệm sự vâng phục của đức tin trong Rô-ma với một nét châm biếm khi đáp lại những người cáo buộc ông theo chủ nghĩa vô luật pháp, chống lại luật pháp.) Thứ tư, tin lành đem lại nhiều kết quả khác nhau. Dĩ nhiên, Tin Lành đem đến sự cứu rỗi (Rô-ma 1:16; Ê-phê-sô 1:13). Nó cũng mang lại vương quốc Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 4:23; 9:35, 24:14). Tin Lành cũng khơi dậy niềm hy vọng trong dân sự Đức Chúa Trời (Côl 1:23). Tin Lành cũng là động lực thúc đẩy sự nên thánh (Mác 8:35; 10:29; 2 Cô 9:13; Êp 6:15; Phi 1:27).
Mỗi cách sử dùng từ tin lành đều phản ánh nội dung của nó nhưng một số phân đoạn trong Tân Ước còn diễn giải rõ ràng về nội dung cụ thể của nó. Khi phân tích những phần Kinh Thánh này, chúng ta nhận ra rằng đôi khi từ tin lành được dùng theo nghĩa rộng, bao quát mọi khía cạnh của sự cứu rỗi và sự sống mới mà Chúa Jêsus ban cho dân Ngài. Tuy nhiên, đôi lúc nó được dùng theo nghĩa hẹp, nhấn mạnh điều Chúa Jêsus đã làm cho chúng ta từ bên ngoài. Nói cách khác, đôi khi từ tin lành được dùng theo nghĩa rộng chỉ về công tác xưng công chính và thánh hóa mà Chúa Jêsus đã làm cho và trong dân sự Ngài. Tuy nhiên, đôi lúc từ này dùng theo nghĩa hẹp nhấn mạnh về công tác xưng công chính của Chúa Jêsus. Một cách diễn đạt khác về sự khác biệt này là đôi khi từ tin lành được dùng theo nghĩa rộng để chỉ tất cả sự ứng nghiệm trong Tân Ước đúng như lời hứa trong Cựu Ước, và đôi khi nó được dùng theo nghĩa hẹp để nhấn mạnh công việc cùa Chúa Jêsus, thay vì nỗ lực của con người trong việc tuân giữ luật pháp.
Một ví dụ về nghĩa rộng của từ tin lành có thể được thấy trong Mác 1:1, “Khởi đầu Tin Lành của Đức Chúa Jêsus Christ, con Đức Chúa Trời” Cách dùng này dường như đề cập đến toàn bộ điều Mác ký thuật về sự dạy dỗ và công việc của Chúa Jêsus. Một cách sử dụng theo nghĩa rộng khác được thấy trong Khải Huyền 14:6–7:
Rồi tôi thấy một thiên sứ khác bay giữa bầu trời, có Tin Lành đời đời để công bố cho dân cư trên đất, cho tất cả các nước, các bộ tộc, các thứ tiếng, các dân tộc. Thiên sứ nói lớn rằng: “Hãy kính sợ Đức Chúa Trời và tôn vinh Ngài, vì giờ phán xét của Ngài đã đến. Hãy thờ phượng Đấng tạo dựng trời, đất, biển và các nguồn nước.”
Ở đây Tin Lành là lời kêu gọi ăn năn và thờ phượng Đức Chúa Trời.
Thuật ngữ này thường được dùng theo nghĩa hẹp hơn với nội dung được xác định rõ ràng. Chúng ta thấy điều này trong 1 Cô-rinh-tô 15:1–4:
Thưa anh em, tôi muốn nhắc lại cho anh em Tin Lành tôi đã rao giảng và anh em đã tiếp nhận, cũng như đang đứng vững trong đó. Nhờ Tin Lành ấy, anh em được cứu rỗi nếu anh em giữ vững điều tôi đã rao giảng; bằng không, anh em có tin cũng vô ích. Tôi đã truyền lại cho anh điều quan trọng nhất mà tôi đã nhận lãnh, ấy là Đấng Christ chịu chết vì tội lỗi chúng ta theo lời Kinh Thánh. Ngài đã bị chôn; đến ngày thứ ba, Ngài đã sống lại theo lời Kinh Thánh.
Ở đây, Tin Lành là thông điệp về sự hy sinh cứu rỗi và sự phục sinh của Chúa Jêsus.
Ở một thư tín khác, Phao-lô viết “Tin Lành vinh quang của Đức Chúa Trời hạnh phước” và ông nói rõ Tin Lành đó là gì:
Đây là lời chắc chắn và hoàn toàn đáng tiếp nhận: Đấng Christ Jêsus đã đến trong thế gian để cứu vớt tội nhân; trong những tội nhân đó, ta là người đứng đầu. Sở dĩ ta nhận được ơn thương xót là để Đấng Christ Jêsus tỏ bày sự nhẫn nhục trọn vẹn của Ngài đối với ta, là tội nhân hàng đầu, dùng ta làm gương cho những ai sẽ tin Ngài để được sự sống đời đời. (1 Tim. 1:11, 15-16)
Ở đây, Tin Lành là công tác cứu rỗi của Đấng Christ cho tội nhân.
Phao-lô cũng viết tương tự trong 2 Ti-mô-thê:
Vậy con chớ hổ thẹn khi làm chứng về Chúa chúng ta, cũng đừng hổ thẹn về ta, người tù của Ngài; nhưng hãy cậy quyền năng Đức Chúa Trời, cùng ta chịu khổ vì Tin Lành. Đức Chúa Trời đã cứu chúng ta, đã gọi chúng ta bằng sự kêu gọi thánh, không phải do việc làm của chúng ta, nhưng theo mục đích riêng của Ngài và ân điển mà Ngài ban cho chúng ta từ muôn đời trước trong Đấng Christ Jêsus. Ân điển ấy bâ giờ mới được thể hiện qua sự hiện đến của Đấng Christ Jêsus, Cứu Chúa chúng ta, Ðấng đã tiêu diệt sự chết, dùng Tin Lành làm sáng tỏ sự sống và sự bất diệt… Hãy nhớ rằng Đức Chúa Jêsus Christ thuộc dòng dõi Đa-vít, Ngài đã sống lại từ cõi chết theo như Tin Lành mà ta rao giảng. (2 Tim. 1:8–10; 2:8)
Cách sử dụng từ “Tin Lành” theo nghĩa hẹp này rất phổ biến trong các tác phẩm của những nhà Cải chánh thế kỷ XVI. Chúng ta có thể thấy điều này trong tư tưởng của John Calvin:
Cụm từ “lời đức tin” được sử dụng theo phép hoán dụ [dùng tên của một khái niệm để chỉ một khái niệm khác có liên quan] để chỉ về lời hứa, chính là Tin Lành vì Tin Lành có mối liên hệ mật thiết với đức tin. Sự tương phản giữa luật pháp và Tin Lành cần được hiểu rõ, và từ sự phân biệt này, chúng ta suy luận rằng như luật pháp đòi hỏi hành động, thì Tin Lành chỉ yêu cầu con người có đức tin để nhận lãnh ân điển của Đức Chúa Trời.
Điều này cũng được thể hiện rõ trong tư tưởng của Zacharias Ursinus. Ngay từ đầu phần giải nghĩa về Giáo lý Heidelberg, Ursinus chia toàn bộ giáo lý thành hai phần: luật pháp và Tin Lành.
Giáo lý của hội thánh được chia thành hai phần: Luật pháp và Tin Lành, trong đó tóm lược toàn bộ nội dung cốt lõi của Kinh Thánh. Luật pháp được gọi là Mười Điều Răn, trong khi Tin Lành là giáo lý về Đấng Christ, Đấng Trung Bảo, và tha tội miễn phí nhờ đức tin.
Những suy tư như vậy về Tin Lành vẫn phổ biến trong thần học Cải chánh, như chúng ta có thể thấy qua trích dẫn dài và đầy cuốn hút từ nhà thần học vĩ đại người Hà Lan, Herman Bavinck:
Nhưng lời của Đức Chúa Trời, dù là luật pháp hay Tin Lành, đều bày tỏ ý định của Ngài, đồng thời công bố cả giao ước việc làm và giao ước ân điển… Mặc dù theo nghĩa rộng, các thuật ngữ “luật pháp” và “tin lành” có thể được dùng để chỉ giai đoạn cũ và mới của giao ước ân điển, nhưng xét theo ý nghĩa thực sự, chúng mô tả hai sự mặc khải khác nhau về ý muốn của Đức Chúa Trời [tại đây Bavinck trích dẫn nhiều câu Kinh Thánh trong Tân Ước]. Trong những phần Kinh Thánh này, luật pháp và Tin Lành được so sánh đối lập như đòi hỏi và món quà, như mệnh lệnh và lời hứa, như bệnh tật và sự chữa lành, như sự chết và sự sống… Luật pháp bắt nguồn từ sự thánh khiết của Đức Chúa Trời, còn Tin Lành xuất phát từ ân điển của Ngài. Luật pháp có thể được nhận biết qua lẽ tự nhiên, trong khi Tin Lành chỉ được bày tỏ qua sự mặc khải đặc biệt. Luật pháp yêu cầu sự công chính trọn vẹn, nhưng Tin Lành ban cho sự công chính ấy như một món quà. Luật pháp hướng con người đến sự sống đời đời qua việc làm, còn Tin Lành tạo ra những việc lành từ sự sống đời đời mà đức tin đã nhận lãnh. Luật pháp hiện thời lên án con người, nhưng Tin Lành mang đến sự giải cứu. Luật pháp áp dụng cho tất cả mọi người, trong khi Tin Lành chỉ dành cho những ai lắng nghe và tiếp nhận nó.
Sự trình bày về Tin Lành này thật rõ ràng, rành mạch, đúng theo Kinh Thánh và quý báu biết bao.
Hội thánh cần giảng Tin Lành cả theo nghĩa rộng và nghĩa hẹp. Từ Tin Lành trong nguyên ngữ Hy Lạp là nguồn gốc của từ evangelism (truyền giảng) trong tiếng Anh. Sự truyền giảng chân chính, theo Đại Mạng Lệnh mà Chúa Jêsus đã ban trong Ma-thi-ơ 28:18–20, là việc làm cho muôn dân trở nên môn đồ. Trước hết, theo nghĩa hẹp, đó là kêu gọi mọi người tin nhận Chúa Jêsus. Sau đó, theo nghĩa rộng, đó là dạy dỗ họ vâng giữ mọi điều Ngài đã truyền dạy cho dân sự Ngài. Vì cớ Tin Lành, chúng ta hãy cùng nhau thúc đẩy việc truyền giảng Tin Lành chân chính.
Bài này được xuất bản lần đầu trên tạp chí Tabletalk.